什么是“换手率”?
"换手率"也称"周转率",指在一定时间内市场中股票转手买卖的频率,是反映股票流通性强弱的指标之一。以样本总体的性质不同有不同的指标类型,如交易所所有上市股票的总换手率、基于某单个股票发行数量的换手率、基于某机构持有组合的换手率。

换手率指标反映了股票交易的活跃度。
计算公式:
成交量/发行总股数(手)×100%
值得一提的是换手率较高的股票,往往也是短线资金追逐的对象,投机性较强,股价起伏较大,风险也相对较大。

与成交量的关系?
换手率结合股价波动性可以预测股票未来的潜在投资风险,这种风险反映在成交量异常情况下。
例如:某只股票的股价在一定时期内突然上涨,成交量上升。这很有可能说明机构在大量吸货,拉升股价,导致股票大涨。而后在过去一段时间内,股票又突然暴跌,成交量也跟着大跌。这说明机构在大量抛售股票从而套利离场。
作者:谢浠
来源:知乎
著作权归作者所有。商业转载请联系作者获得授权,非商业转载请注明出处。
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()