1.“昨天”:用过去式来表示完成形态,表述他们已在过去某个时间取得巨大成功。
2.“了吧”:常和“都”搭配,经常辅以“跟上”、“做上”、“盈利”。吸引人眼球,仿佛就在告诉韭菜们,“我们都盈利了,就剩下你啦,快来加入我们呀”。
3.“稍后”:展望未来,给前面已经心动的韭菜再加一剂强心剂。就像跟你说“快来加入我们呀,错过了不重要,跟上最重要”。
4.不敢挂账号,一挂就露馅了。

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Bạn thích bài viết này? Hãy thể hiện sự cảm kích của bạn bằng cách gửi tiền boa cho tác giả.
Tải thất bại ()