兴业投资:主要产品技术更新2022.09.13
(来源:Trading Central)
2022年09月13日
欧元/美元
转折点: 1.0090
交易策略:在 1.0090 之上,看涨,目标价位为 1.0160 ,然后为 1.0195 。
备选策略:在 1.0090 下,看空,目标价位定在 1.0060 ,然后为 1.0030。
技术点评:RSI技术指标上,看涨。
支撑位和阻力位:
1.0220
1.0195
1.0160
1.0123 收盘价
1.0090
1.0060
1.0030
英镑/美元
转折点: 1.1650
交易策略:在 1.1650 之上,看涨,目标价位为 1.1710 ,然后为 1.1740 。
备选策略:在 1.1650 下,看空,目标价位定在 1.1625 ,然后为 1.1600。
技术点评:RSI技术指标呈现继续上升趋势。
支撑位和阻力位:
1.1760
1.1740
1.1710
1.1683 收盘价
1.1650
1.1625
1.1600
美元/日元
转折点: 143.10
交易策略:在 143.10 之下,看跌,目标价位为 142.20 ,然后为 141.90 。
备选策略:在 143.10 上,看涨,目标价位定在 143.40 ,然后为 143.70。
技术点评:只要143.10阻力位不被突破,向下跌破142.20位置的风险很高。
支撑位和阻力位:
143.70
143.40
143.10
142.66 收盘价
142.20
141.90
141.50
美原油
转折点: 88.30
交易策略:在 88.30 之下,看跌,目标价位为 86.10 ,然后为 85.20 。
备选策略:在 88.30 上,看涨,目标价位定在 89.10 ,然后为 90.35。
技术点评:只要依旧存在88.30阻力位,价格波动存在看跌的趋势。
支撑位和阻力位:
90.35
89.10
88.30
86.96 收盘价
86.10
85.20
83.90
布伦特原油
转折点: 94.55
交易策略:在 94.55 之下,看跌,目标价位为 92.00 ,然后为 91.20 。
备选策略:在 94.55 上,看涨,目标价位定在 95.50 ,然后为 96.90。
技术点评:只要依旧存在94.55阻力位,价格波动存在看跌的趋势。
支撑位和阻力位:
96.90
95.50
94.55
93.08 收盘价
92.00
91.20
90.50
黄金
转折点: 1720.00
交易策略:在 1720.00 之上,看涨,目标价位为 1730.00 ,然后为 1735.00 。
备选策略:在 1720.00 下,看空,目标价位定在 1715.00 ,然后为 1710.00。
技术点评:超短线(当日内)技术指标运行趋势复杂,应谨慎操作。
支撑位和阻力位:
1740.00
1735.00
1730.00
1722.28 收盘价
1720.00
1715.00
1710.00
白银
转折点: 19.50
交易策略:在 19.50 之上,看涨,目标价位为 20.00 ,然后为 20.20 。
备选策略:在 19.50 下,看空,目标价位定在 19.30 ,然后为 19.10。
技术点评:超短线(当日内)技术指标运行趋势复杂,应谨慎操作。
支撑位和阻力位:
20.40
20.20
20.00
19.58 收盘价
19.50
19.30
19.10
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()