1. MTG Gold 黄金攻略 :
Buy After Retrace To Resistance Point
1965 回调再破追多 (SL 4USD)
TP止赢 1968 1971 1974
Sell After Bounce To Support Point
1960 反弹破追空 (SL 4USD)
TP止赢 1957* 1954 1951
2: EURUSD 欧美攻略:
Buy After Retrace To Resistance Point
1.0744 寻回调再破追多 (SL 1.0726)
TP止赢 1.0754* - 1.0762 1.0752 1.0742
Sell After Bounce To Support Point
1.0710 寻反弹再破追空 (SL 1.0728)
TP止赢 1.0720 - 1.0712 1.0702 1.0692
3: GBPUSD 镑美攻略:
Buy After Retrace To Resistance Point
1.2388 回调再破追多 (SL 1.2370)
TP止赢 1.2398 - 1.2406 1.2416* 1.2426*
Sell After Bounce To Support Point
1.2352 寻反弹再破追空 (SL 1.2370)
TP止赢 1.2342 - 1.2334 1.2324 1.2314
4: USDJPY 美日攻略:
Buy After Retrace To Resistance Point
139.70 寻回调再破追多 (SL 139.52)
TP止赢 139.80–139.88 139.98 140.08
Sell After Bounce To Support Point
139.42 等反弹再破追空 (SL 139.60)
TP止赢 139.32*–139.24 139.14 139.04
5: USDCAD 美加攻略:
Buy After Retrace To Resistance Point
1.3612 寻回调再破追多 (SL 1.3594)
TP止赢 1.3622 - 1.3630 1.3640 1.3650
Sell After Bounce To Support Point
1.3584 反弹后再破追空 (SL 1.3602)
TP止赢 1.3574–1.3566 1.3556 1.3546
6: USDCHF 美瑞攻略:
Buy After Retrace To Resistance Point
0.9068 寻回调再破追多 (SL 0.9050)
TP止赢 0.9078–0.9086 0.9096 0.9106
Sell After Bounce To Support Point
0.9044 反弹再破追空 (SL 0.9062)
TP止赢 0.9034* - 0.9026 0.9016 0.9006
7: AUDUSD 澳美攻略:
Buy After Retrace To Resistance Point
0.6546 寻回调再破追多 (SL 0.6528)
TP止赢 0.6556–0.6564 0.6574* 0.6584*
Sell After Bounce To Support Point
0.6520 反弹再破追空 (SL 0.6538)
TP止赢 0.6510– 0.6502 0.6492 0.6482
*策略不是神算,仅供交流参考,见好就收,风险自控。
#XAU/USD# #USD/CHF# #USD/CAD# #USD/JPY# #NZD/USD# #AUD/USD# #GBP/USD# #EUR/USD#
Đã chỉnh sửa 25 May 2023, 19:25
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.
Tải thất bại ()