一、时间
做单频率:1.86
平均空仓时间:32小时
平均持仓时间:12小时
二、胜率
总单数:163
胜:34
平:23
负:106
总胜率:20.86%
净胜率:24.29%
三、盈亏比
总盈利点数:3386
单次平均盈利点数:99.59
总亏损点数:-3100
单次平均亏损点数:-29.25
盈亏比:3.4
四、期望值和点数
期望值:0.08(平均每月)
单次净点数:1.75
净点数:286
五、出金
出金点数:653




Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Ủng hộ nếu bạn thích
Tải thất bại ()