

往期排行榜单>> #交易商排行榜#
榜单亮点
主流品种手数
exness以21.00%的交易手数占比占据绝对领先地位,凸显其在交易市场中的主导地位。EC Markets与TMGM分别以14.63%和10.88%的占比紧随其后,三者都表现出了强劲的市场渗透力。
新增账户数
exness以29.20%的新增账户数占比蝉联榜首,反映其品牌吸引力与口碑优势显著。TMGM(11.60%)和EC Markets(8.40%)分列第二和第三名,两者对新用户的吸引力保持着呈增长态势。
盈利账户数
FBS以75.68%的盈利账户占比断层领先,这一数据表明FBS可能在交易策略上具备独特优势,第二、三名分别为KVB(52.63%)和GMI(49.43%)它们在助力用户实现高盈利概率方面表现突出。
跟随盈利账户数
FBS以88.89%的跟随盈利账户占比上升到第一名,CPTMarkets(76.92%)排名第二,KVB(72.22%)位列第三,它们具备更精准跟随交易机制,使得跟随者盈利成功率高于行业平均水平。
跟随效率
嘉盛集团、ZealCapital、WeTrade分别以98.48%、97.67%、96.98%的毫秒级跟单占比突出重围,位列前三,显示出它们在跟随交易效率上的优势表现。
连接稳定性
EC Markets断连恢复时长为0:00:51,表现最佳。TMGM以0:00:52的恢复时长紧随其后,显示出它们在连接稳定性上的突出竞争力。
结论
本次榜单呈现“强者恒强,细分突围”的双重特征,exness在交易规模与用户增长双维度持续领跑,综合实力难以撼动。FBS则凭借超75%的盈利账户占比和88.89%的跟随盈利账户占比,成为用户盈利领域黑马。嘉盛集团凭借98.48%的毫秒级跟单效率,凸显技术基建的差异化壁垒;未来,交易商需在提升连接稳定性、优化跟单系统实时性等维度持续投入,方能在日益同质化的竞争中构建可持续优势。

主流品种交易量排行榜
排名 | 交易商 | 新增账户数占比 |
|
exness | 21.0% |
|
EC Markets |
14.63%
|
|
TMGM | 10.88% |
|
7.25% | |
|
XM | 3.43% |
|
KVB | 2.99% |
|
Doo Prime | 2.68% |
|
EBCGroup | 2.52% |
|
Tickmill | 2.31% |
|
FxPro | 1.70% |
新增账户数排行榜
排名 | 交易商 | 交易手数占比 |
|
exness | 29.20% |
|
TMGM | 11.60% |
|
EC Markets | 8.40% |
|
XM | 7.20% |
|
IC Markets Global | 5.50% |
|
EBCGroup | 3.20% |
|
KVB | 2.90% |
|
Doo Prime | 2.60% |
|
Tickmill | 2.30% |
|
FBS | 1.70% |
*主流品种(FOLLOWME 连接账户交易量排名前十品种):
XAU/USD,HK50,EUR/USD,USD/JPY,GBP/USD,BTC/USD,WTI,AUD/USD,CHINA-A50,GBP/JPY.
盈利账户数排行榜
排名 | 交易商 | 盈利账户数占比 |
|
FBS | 75.68% |
|
KVB | 52.63% |
|
49.43% | |
|
49.25% | |
|
EBCGroup | 43.22% |
|
42.11% | |
|
Doo Prime | 41.16% |
|
XM | 40.52% |
|
TMGM | 38.53% |
|
35.16% |
跟随盈利账户数排行榜
排名 | 交易商 | 跟随盈利账户数占比 |
|
FBS | 88.89% |
|
CPTMarkets | 76.92% |
|
KVB | 72.22% |
|
Swissquote瑞讯 | 62.96% |
|
IC Markets Global | 62.28% |
|
GMI | 60.00% |
|
Tickmill | 57.50% |
|
exness | 56.13% |
|
EC Markets | 52.63% |
|
TMGM | 51.71% |
跟随效率排行榜
排名 | 交易商 | 毫秒级跟单占比 |
|
98.48% | |
|
97.67% | |
|
WeTrade | 96.98% |
|
Doo Prime | 95.49% |
|
KVB | 95.46% |
|
EBCGroup | 95.04% |
|
FxPro | 94.69% |
|
Swissquote瑞讯 | 94.48% |
|
Tickmill | 93.98% |
|
CPTMarkets | 92.64% |
【注】跟随效率:指的是交易商毫秒级跟随交易占比,即交易商全部跟随订单中,在1秒内跟随开平仓的订单数占比。
排名 | 交易商 | 断连恢复时长 |
|
EC Markets | 0:00:51 |
|
TMGM | 0:00:52 |
|
0:01:06 | |
|
GMI | 0:01:06 |
|
XM | 0:01:08 |
|
Alpari艾福瑞 | 0:01:11 |
|
0:01:12 | |
|
0:01:15 | |
|
0:01:16 | |
|
EBCGroup | 0:01:20 |
【注】连接稳定性:交易商账户单次断连后恢复连接的平均时长。
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()