外汇词汇——综合风险、买价、资产、银行利率、熊市、牛市

avatar
· Views 111

今天为大家带来的外汇词汇:综合风险、买价、资产、银行利率、熊市以及牛市各指的是什么?


Aggregate Risk - 综合风险

一家银行或金融机构对单一客户外汇合约承担的总风险。

Category: Economics and Finance


Ask - 买价

交易员同意买入一种证券的价格。

Category: Forex Market


Asset - 资产

价值项/资源。

Category: Economics and Finance


Bank Rate - 银行利率

一个国家的央行向本国银行借贷货币的利率。

Category: Economics and Finance


Bear Market - 熊市

当某种证券、资产或市场的价格处于下跌趋势时。

Category: Technical Analysis


Bull Market - 牛市

某种证券、资产或市场价格处于上升趋势时。
Category: Technical Analysis

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.

Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia

Bạn thích bài viết này? Hãy thể hiện sự cảm kích của bạn bằng cách gửi tiền boa cho tác giả.
avatar
Trả lời 0

Tải thất bại ()

  • tradingContest