今天为大家带来的外汇词汇:综合风险、买价、资产、银行利率、熊市以及牛市各指的是什么?
Aggregate Risk - 综合风险
一家银行或金融机构对单一客户外汇合约承担的总风险。
Category: Economics and Finance
Ask - 买价
交易员同意买入一种证券的价格。
Category: Forex Market
Asset - 资产
价值项/资源。
Category: Economics and Finance
Bank Rate - 银行利率
一个国家的央行向本国银行借贷货币的利率。
Category: Economics and Finance
Bear Market - 熊市
当某种证券、资产或市场的价格处于下跌趋势时。
Category: Technical Analysis
Bull Market - 牛市
某种证券、资产或市场价格处于上升趋势时。
Category: Technical Analysis
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()