解读外汇报价

avatar
· Views 95

直接报价

直接报价的价格意指1美元可折合的若干外国货币。举例来说,USD/JPY(美元兑日元) 为117.15时,意即1美元可兑换117.15日元。倘若其后USD/JPY 改为116.40,即代表1美元现只可兑换成116.40日元。换句话说,美元较早前(117.15时)兑日元贬值,而日元则升值了。现时一般以直接报价的外汇为USD/JPY,USD/CHF(美元兑瑞士法郎)以及USD/CAD(美元兑加拿大元)。

间接报价

间接报价的价格意指可以用若干美金来兑换每一单位外国货币的价格。举例来说,EUR/USD(欧元兑美元) 为1.3015时,意即1欧元可兑换1.3015美元。倘若其后EUR/USD 改为1.3080时,即代表1欧元现可兑换成1.3080美元。换句话说,欧元较早前(1.3015时)兑美元升值了,而美元则贬值了。现时一般以简接报价的外汇为EUR/USD(欧元兑美元),GBP/USD(英镑兑美元),AUD/USD(澳洲元兑美元)以及NZD/USD(纽西兰元兑美元)。

解读外汇报价

交叉汇率

交叉汇率(cross currency)即美元没有成为报价的任何一种货币。一般的交叉汇率报价为EUR/JPY (欧元兑日元),EUR/GBP(欧元兑英镑) 以及GBP/JPY(英镑兑日元)。举例来说,EUR/JPY (欧元兑日元)为148.70时,意即1欧元可兑换148.70日元,倘其后EUR/JPY 改为150.77时,即代表1欧元现可兑换成150.77日元。换句话说,欧元较早前(148.70时)兑日元升值了,而日元兑欧元则贬值了。#基本面分析#

作者:外汇邦主编,文章来源外汇邦,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.

Bạn thích bài viết này? Hãy thể hiện sự cảm kích của bạn bằng cách gửi tiền boa cho tác giả.
avatar
Trả lời 0

Tải thất bại ()

  • tradingContest