外汇词汇——综合风险、买价、资产、银行利率、熊市、牛市

avatar
· Views 2,595

今天为大家带来的外汇词汇:综合风险、买价、资产、银行利率、熊市以及牛市各指的是什么?

Aggregate Risk - 综合风险

一家银行或金融机构对单一客户外汇合约承担的总风险。

外汇词汇——综合风险、买价、资产、银行利率、熊市、牛市

Category: Economics and Finance

Ask - 买价

交易员同意买入一种证券的价格。

Category: Forex Market

Asset - 资产

价值项/资源。

Category: Economics and Finance

Bank Rate - 银行利率

一个国家的央行向本国银行借贷货币的利率。

Category: Economics and Finance

Bear Market - 熊市

当某种证券、资产或市场的价格处于下跌趋势时。

Category: Technical Analysis

Bull Market - 牛市

某种证券、资产或市场价格处于上升趋势时。

Category: Technical Analysis#交易新手专区#

作者:外汇邦主编,文章来源外汇邦,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.

Bạn thích bài viết này? Hãy thể hiện sự cảm kích của bạn bằng cách gửi tiền boa cho tác giả.
Trả lời 0

Để lại tin nhắn của bạn ngay bây giờ

  • tradingContest