Feb 8 (Reuters) - The following table shows rates for Asian currencies against the dollar at 0215 GMT. Currency Latest bid Previous day Pct Move Japan yen 105.490 105.36 -0.12 Sing dlr 1.334 1.3343 +0.04 Taiwan dlr 27.985 28.483 +1.78 Korean won 1117.700 1123.7 +0.54 Baht 30.040 29.96 -0.27 Peso 48.045 48.04 -0.01 Rupiah 13995.000 14020 +0.18 Rupee 72.923 72.923 0.00 Ringgit 4.059 4.068 +0.22 Yuan 6.459 6.4664 +0.11 Change so far in 2021 Currency Latest bid End 2020 Pct Move Japan yen 105.490 103.24 -2.13 Sing dlr 1.334 1.3209 -0.97 Taiwan dlr 27.985 28.483 +1.78 Korean won 1117.700 1086.2 -2.82 Baht 30.040 29.96 -0.27 Peso 48.045 48.04 -0.01 Rupiah 13995.000 14020 +0.18 Rupee 72.923 73.065 +0.20 Ringgit 4.059 4.068 +0.22 Yuan 6.459 6.4664 +0.11 (Compiled by Shruti Sonal in Bengaluru; Editing by Devika Syamnath)
Our Standards: The Thomson Reuters Trust Principles.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.
Bạn thích bài viết này? Hãy thể hiện sự cảm kích của bạn bằng cách gửi tiền boa cho tác giả.
Tải thất bại ()