- AUD/JPY có thể tăng giá vì phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng thay đổi động lực giá từ giảm sang tăng.
- Có thể đảo ngược xu hướng tăng nếu đường EMA chín ngày vượt lên trên đường EMA 14 ngày.
- Việc vượt lên trên đường EMA 9 ngày và 14 ngày có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng.
Cặp AUD/JPY vẫn tương đối ổn định quanh mức 100,50 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba, sau mức tăng gần 1% trong phiên trước. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng thay đổi động lực giá từ giảm sang tăng khi cặp tiền tệ này tìm cách vượt lên trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Ngoài ra, đường EMA chín ngày hiện đang ở ngay dưới đường EMA 14 ngày. Sự giao thoa hướng lên sẽ báo hiệu sự thay đổi động lực giá ngắn hạn từ giảm sang tăng, vì nó cho thấy giá gần đây đang mạnh lên và tăng cao hơn so với xu hướng dài hạn.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang ở mức 50, báo hiệu tình trạng thị trường trung lập. Bất kỳ động thái nào tiếp theo trong cặp AUD/JPY có khả năng sẽ xác định xu hướng định hướng rõ ràng tiếp theo.
Về phía tăng, cặp AUD/JPY đang thử nghiệm mức kháng cự ngay lập tức tại EMA 9 ngày quanh mức 100,58, tiếp theo là mức 100,61. Việc phá vỡ trên các mức này có thể kích hoạt xu hướng tăng giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này lên mức đỉnh trong bốn tháng là 102,41, đạt được vào ngày 7 tháng 11.
Về phía giảm, mức hỗ trợ chính cho cặp AUD/JPY nằm quanh mức đáy gần đây là 99,42. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ củng cố triển vọng giảm giá và có thể đẩy cặp tiền tệ này về phía mức hỗ trợ tâm lý là 99,00.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/JPY
GIÁ ĐÔ LA ÚC HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.05% | -0.09% | 0.06% | 0.04% | 0.12% | 0.05% |
EUR | -0.07% | -0.02% | -0.13% | -0.01% | -0.03% | 0.06% | -0.02% |
GBP | -0.05% | 0.02% | -0.10% | 0.01% | -0.01% | 0.08% | 0.00% |
JPY | 0.09% | 0.13% | 0.10% | 0.15% | 0.12% | 0.20% | 0.14% |
CAD | -0.06% | 0.00% | -0.01% | -0.15% | -0.02% | 0.06% | -0.02% |
AUD | -0.04% | 0.03% | 0.01% | -0.12% | 0.02% | 0.09% | 0.03% |
NZD | -0.12% | -0.06% | -0.08% | -0.20% | -0.06% | -0.09% | -0.07% |
CHF | -0.05% | 0.02% | -0.01% | -0.14% | 0.02% | -0.03% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()