- EUR/GBP tăng vượt qua đường SMA 50 ngày là 0,8359, hướng đến mức kháng cự 0,8400.
- Nếu bị phá vỡ, các mức quan trọng tiếp theo bao gồm đường SMA 100 ngày tại 0,8413, mức đỉnh ngày 31 tháng 10 là 0,8448.
- Rủi ro giảm giá vẫn còn; mức giảm xuống dưới 0,8359 có thể chứng kiến sự hợp nhất hoặc kiểm tra lại mức 0,8260.
EUR/GBP đã kéo dài mức tăng trong ngày thứ tư liên tiếp, tăng nhẹ trên Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày và đang giao dịch ở mức 0,8373 tại thời điểm viết bài.
Dự báo giá EUR/GBP: Triển vọng kỹ thuật
Sau khi chạm mức đáy trong năm (YTD) là 0,8260, EUR/GBP đã tăng vượt con số 0,8300, vượt qua Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày là 0,8359 và mở đường cho đợt kiểm tra 0,8400. Việc phá vỡ mức này sẽ tiếp cận Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày là 0,8413, tiếp theo là mức đỉnh vào ngày 31 tháng 10 là 0,8448.
Ngược lại, nếu EUR/GBP trượt xuống dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày là 0,8359, cặp tiền tệ này có thể hợp nhất trong phạm vi 0,8300-0,8359 trừ khi người bán đẩy tỷ giá hối đoái xuống dưới đáy của phạm vi, điều này sẽ mở ra cánh cửa để kiểm tra 0,8260.
Các chỉ báo như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người mua đang nắm quyền kiểm soát sau khi chuyển sang xu hướng tăng giá khi họ vượt qua đường trung lập 50.
Biểu đồ giá EUR/GBP hàng ngày
Giá đồng euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.23% | 0.33% | -0.39% | -0.10% | 0.05% | 0.03% | -0.12% |
EUR | -0.23% | 0.11% | -0.57% | -0.32% | -0.19% | -0.18% | -0.35% |
GBP | -0.33% | -0.11% | -0.68% | -0.43% | -0.29% | -0.29% | -0.44% |
JPY | 0.39% | 0.57% | 0.68% | 0.28% | 0.42% | 0.40% | 0.25% |
CAD | 0.10% | 0.32% | 0.43% | -0.28% | 0.14% | 0.13% | -0.02% |
AUD | -0.05% | 0.19% | 0.29% | -0.42% | -0.14% | -0.01% | -0.16% |
NZD | -0.03% | 0.18% | 0.29% | -0.40% | -0.13% | 0.00% | -0.15% |
CHF | 0.12% | 0.35% | 0.44% | -0.25% | 0.02% | 0.16% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ thể hiện quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho bất kỳ quan điểm hoặc vị trí nào của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của nó, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm pháp lý nào trừ khi được cam kết bằng văn bản.
Trang web cộng đồng giao dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()