- USD/CAD có thể kiểm tra mức 1,4485, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
- Xu hướng tăng giá vẫn tiếp tục, khi chỉ báo RSI 14 ngày duy trì trên mốc 50.
- Mức hỗ trợ ban đầu cho cặp tiền tệ này được cung cấp bởi đường EMA 9 ngày ở mức 1,4377.
Cặp USD/CAD tiếp tục xu hướng tăng trong phiên thứ ba liên tiếp, dao động quanh mức 1,4390 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Về mặt kỹ thuật, biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển trong mô hình kênh tăng dần, gợi ý triển vọng tăng giá hiện tại.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn duy trì trên mốc 50, cho thấy đà tăng tích cực bền vững. Một RSI duy trì trên 50 có thể củng cố tâm lý tăng giá này.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD giao dịch hơi cao hơn các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, nhấn mạnh thêm xu hướng tăng và hành động giá mạnh trong ngắn hạn. Sự sắp xếp này chỉ ra sự quan tâm mua mạnh mẽ và báo hiệu khả năng tăng thêm.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD kiểm tra mức tâm lý 1,4400, vẫn sẵn sàng kiểm tra mức 1,4485, điểm cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, đạt được vào ngày 20 tháng 1. Mức kháng cự tiếp theo được nhìn thấy ở ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, gần mức tâm lý quan trọng 1,4800.
Mức hỗ trợ ban đầu được tìm thấy quanh đường EMA 9 ngày ở mức 1,4377, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,4374, trùng với ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.01% | -0.02% | 0.01% | -0.01% | -0.01% | -0.03% | |
EUR | -0.03% | -0.02% | -0.08% | -0.02% | -0.05% | -0.05% | -0.07% | |
GBP | -0.01% | 0.02% | -0.04% | 0.00% | -0.03% | -0.02% | -0.05% | |
JPY | 0.02% | 0.08% | 0.04% | 0.04% | 0.02% | -0.03% | -0.01% | |
CAD | -0.01% | 0.02% | -0.00% | -0.04% | -0.02% | -0.03% | -0.05% | |
AUD | 0.01% | 0.05% | 0.03% | -0.02% | 0.02% | 0.00% | -0.02% | |
NZD | 0.01% | 0.05% | 0.02% | 0.03% | 0.03% | -0.00% | -0.02% | |
CHF | 0.03% | 0.07% | 0.05% | 0.01% | 0.05% | 0.02% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Akhtar Faruqui,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:以上内容仅代表作者或嘉宾的观点,不代表 FOLLOWME 的任何观点及立场,且不代表 FOLLOWME 同意其说法或描述,也不构成任何投资建议。对于访问者根据 FOLLOWME 社区提供的信息所做出的一切行为,除非另有明确的书面承诺文件,否则本社区不承担任何形式的责任。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.asia
加载失败()