1月27日美市更新支撑阻力:18品种支撑阻力(金银铂钯原油天然气铜及十大货币对)

avatar
· Lượt xem 92
汇通财经APP讯——1月27日美市更新的黄金、白银、铂金、钯金、原油、天然气、铜(商品)以及:美元指数、欧元、英镑、日元、瑞郎、澳元、加元、纽元(热门货币对)的支撑阻力位一览。
1月27日美市更新支撑阻力:18品种支撑阻力(金银铂钯原油天然气铜及十大货币对)

现货黄金的阻力位分别为2770.25、2785.86和2796.17,支撑位为2749.49、2739.37和2731.91;
现货白银的阻力位为30.916、31.094和31.668,支撑位为30.090、29.662和28.867;
③ 铂金连续期货主力的阻力位为970.95、974.40和977.20,支撑位为964.70、961.90和958.45;
④ WTI原油的阻力位为74.50、74.69和74.80,支撑位为74.20、74.09和73.90;
布伦特原油的阻力位为78.12、78.68和79.28,支撑位为76.96、76.36和75.80;
⑥ 天然气连续的阻力位为3.371、3.398和3.424,支撑位为3.318、3.292和3.265;
⑦ 美精铜连续的阻力位为4.3089、4.3169和4.3236,支撑位为4.2942、4.2875和4.2795;
⑧ 欧元/美元的阻力位为1.0481、1.0495和1.0503,支撑位为1.0459、1.0451和1.0437;
⑨ 英镑/美元的阻力位为1.2469、1.2481和1.2487,支撑位为1.2451、1.2445和1.2433;
美元指数的阻力位为107.7053、107.9849和108.0030,支撑位为106.1159、105.7550和105.0000。

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ thể hiện quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho bất kỳ quan điểm hoặc vị trí nào của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của nó, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm pháp lý nào trừ khi được cam kết bằng văn bản.

Trang web cộng đồng giao dịch FOLLOWME: www.followme.asia

Ủng hộ nếu bạn thích
avatar
Trả lời 0

Tải thất bại ()

  • tradingContest