- USD/CAD có thể tăng lên thách thức mức 1,4518, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
- Đà giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp tiền tệ này vẫn nằm trên các đường EMA 9 và 14 ngày.
- Mức hỗ trợ ngay lập tức được tìm thấy ở mức tâm lý 1,4400, tiếp theo là đường EMA 9 ngày ở mức 1,4390.
Cặp USD/CAD tạm dừng chuỗi tăng ba ngày, dao động quanh mức 1,4410 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Trên biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này tiếp tục giao dịch trong một kênh tăng, cho thấy xu hướng tăng phổ biến.
USD/CAD vẫn nằm trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, củng cố tâm lý tăng giá và cho thấy hành động giá ngắn hạn mạnh mẽ. Vị thế này phản ánh sự quan tâm mua bền vững và gợi ý tiềm năng tăng giá thêm.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mốc 50, báo hiệu đà tăng tiếp tục và củng cố triển vọng tăng giá.
Cặp USD/CAD có thể điều hướng lên để kiểm tra mức 1,4518, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 1. Mức kháng cự tiếp theo được nhìn thấy gần ranh giới trên của kênh tăng khoảng 1,4870.
Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức được tìm thấy ở mức tâm lý 1,4400. Hỗ trợ tiếp theo xuất hiện ở đường EMA 9 ngày là 1,4390, tiếp theo sát là đường EMA 14 ngày tại 1,4384. Vùng này phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng gần 1,4360, tạo thành một khu vực hỗ trợ mạnh.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.13% | -0.12% | -0.59% | -0.11% | -0.20% | -0.15% | -0.11% | |
EUR | 0.13% | 0.01% | -0.43% | 0.02% | -0.07% | -0.02% | 0.03% | |
GBP | 0.12% | -0.01% | -0.46% | 0.00% | -0.08% | -0.04% | 0.00% | |
JPY | 0.59% | 0.43% | 0.46% | 0.48% | 0.38% | 0.39% | 0.46% | |
CAD | 0.11% | -0.02% | -0.01% | -0.48% | -0.09% | -0.05% | -0.01% | |
AUD | 0.20% | 0.07% | 0.08% | -0.38% | 0.09% | 0.04% | 0.09% | |
NZD | 0.15% | 0.02% | 0.04% | -0.39% | 0.05% | -0.04% | 0.04% | |
CHF | 0.11% | -0.03% | -0.01% | -0.46% | 0.00% | -0.09% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()