- AUD/JPY kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 96,34.
- Chỉ báo RSI 14 ngày vẫn ở ngay dưới mốc 50, củng cố đà giảm hiện tại.
- Rào cản chính xuất hiện xung quanh ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần ở mức 97,00.
AUD/JPY vẫn cố gắng phục hồi các khoản lỗ gần đây đã ghi nhận trong phiên trước, dao động quanh mức 96,40 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Các nhà giao dịch đang chờ đợi quyết định chính sách của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) vào cuối ngày. Ngân hàng trung ương được nhiều người kỳ vọng sẽ hạ Tỷ giá tiền mặt chính thức (OCR) 25 điểm cơ bản (bps) xuống 4,10%, đánh dấu lần cắt giảm lãi suất đầu tiên trong bốn năm.
Đánh giá biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang giao dịch đi ngang trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá hiện tại. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, củng cố đà giảm giá.
Tuy nhiên, cặp tiền tệ AUD/JPY vẫn tiếp tục giao dịch quanh đường Trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn là trung lập. Sự di chuyển tiếp theo sẽ cung cấp một sự hiểu biết rõ ràng về hướng đi của giá.
Mức hỗ trợ ngay lập tức cho cặp tiền tệ AUD/JPY là đường EMA 9 ngày ở mức 96,34. Việc phá vỡ quyết định dưới mức này có thể dẫn đến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong năm tháng là 94,37, được ghi nhận vào ngày 10 tháng 2. Hỗ trợ tiếp theo xuất hiện ở mức thấp nhất trong sáu tháng là 93,59, được ghi nhận vào ngày 11 tháng 9, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh mức 93,50.
Ở phía tăng, cặp tiền tệ AUD/JPY có thể tiếp cận ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần tại mức tâm lý 97,00, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại mức 97,18. Việc phá vỡ trên vùng kháng cự quan trọng này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra mức cao nhất trong sáu tuần tại mức 98,77, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 1.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/JPY
Đô la Úc GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.15% | 0.17% | 0.26% | 0.07% | 0.24% | 0.47% | 0.09% | |
EUR | -0.15% | 0.02% | 0.11% | -0.08% | 0.10% | 0.32% | -0.06% | |
GBP | -0.17% | -0.02% | 0.10% | -0.10% | 0.08% | 0.30% | -0.08% | |
JPY | -0.26% | -0.11% | -0.10% | -0.19% | -0.02% | 0.19% | -0.18% | |
CAD | -0.07% | 0.08% | 0.10% | 0.19% | 0.17% | 0.40% | 0.02% | |
AUD | -0.24% | -0.10% | -0.08% | 0.02% | -0.17% | 0.22% | -0.16% | |
NZD | -0.47% | -0.32% | -0.30% | -0.19% | -0.40% | -0.22% | -0.37% | |
CHF | -0.09% | 0.06% | 0.08% | 0.18% | -0.02% | 0.16% | 0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()