- Chỉ số đô la Mỹ có thể kiểm tra lại mức hỗ trợ tâm lý tại 99,00, tiếp theo là 97,91, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022.
- Một sự điều chỉnh tăng đang hình thành, được đánh dấu bằng một sự bùng phát trên một mô hình tam giác giảm.
- Một động thái quyết định trên đường trung bình động hàm mũ chín ngày ở mức 99,63 có thể củng cố đà giá ngắn hạn.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đồng đô la Mỹ (USD) so với một rổ sáu đồng tiền chính, đã mất đi lợi nhuận trong ngày, giao dịch quanh mức 99,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư.
Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật chỉ ra sự bắt đầu của một sự điều chỉnh tăng, với chỉ số phá vỡ trên một mô hình tam giác giảm. Động thái này được hỗ trợ bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, đã tăng lên trên mức 30.
Tuy nhiên, DXY tiếp tục giao dịch trong kênh giảm tương ứng, cho thấy rằng xu hướng giảm rộng hơn vẫn còn nguyên vẹn. Đồng thời, nó đang cố gắng bứt phá trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày của nó, điều này có thể chỉ ra động lực tăng giá ngắn hạn đang hình thành.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức được nhìn thấy tại mức tâm lý 99,00, tiếp theo là 97,91 — mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022. Việc phá vỡ dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm và gây áp lực giảm lên Chỉ số Đô la Mỹ để trở lại mô hình tam giác giảm quanh mức 97,20.
Ở phía tăng, đường EMA 9 ngày tại 99,63 đang đóng vai trò là rào cản ngay lập tức. Một sự bứt phá quyết định trên mức này có thể tăng cường động lực giá ngắn hạn và mở đường cho việc kiểm tra vùng kháng cự chính gần ranh giới trên của kênh giảm tại mức cao hàng tháng 101,20, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 103,11.
Chỉ số Đô la Mỹ: Biểu đồ hàng ngày

Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | 0.09% | 0.09% | -0.02% | -0.80% | -0.39% | 0.25% | |
EUR | -0.04% | 0.03% | 0.03% | -0.07% | -0.80% | -0.45% | 0.20% | |
GBP | -0.09% | -0.03% | 0.02% | -0.11% | -0.84% | -0.48% | 0.18% | |
JPY | -0.09% | -0.03% | -0.02% | -0.11% | -0.78% | -0.50% | 0.19% | |
CAD | 0.02% | 0.07% | 0.11% | 0.11% | -0.68% | -0.35% | 0.29% | |
AUD | 0.80% | 0.80% | 0.84% | 0.78% | 0.68% | 0.37% | 1.00% | |
NZD | 0.39% | 0.45% | 0.48% | 0.50% | 0.35% | -0.37% | 0.67% | |
CHF | -0.25% | -0.20% | -0.18% | -0.19% | -0.29% | -1.00% | -0.67% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()