- USD/CHF giảm xuống 0,8155 giữa tâm lý "Bán Mỹ" được tái khởi động trên các thị trường toàn cầu
- RSI xác nhận đà giảm; các mục tiêu tiếp theo là mức đáy từ đầu năm đến nay (YTD) tại 0,8083 và mức hỗ trợ tâm lý tại 0,8000
- Đà phục hồi cần vượt qua 0,8200, với mức kháng cự tại 0,8300 và mức cao của tuần trước tại 0,8346
USD/CHF đã mở rộng mức lỗ trong phiên Bắc Mỹ vào thứ Hai, giảm 0,60% khi đồng bạc xanh suy yếu trên diện rộng. Một động lực rủi ro trước đó, bất ngờ chuyển sang tích cực, đã ảnh hưởng đến đồng đô la Mỹ, không tận dụng được vị thế của nó khi giao dịch "bán Mỹ" tiếp tục gia tăng sức mạnh trên các thị trường tài chính. Cặp tiền này giao dịch dưới 0,8200 sau khi chạm mức thấp nhất trong sáu tuần là 0,8155.
Dự báo giá USD/CHF: Triển vọng kỹ thuật
Kể từ khi đạt mức cao nhất trong tuần là 0,8346, USD/CHF đã giảm mạnh do sự yếu kém tổng thể của đồng đô la Mỹ. Động lượng được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người bán đang thu thập động lực. Điều này có nghĩa là cặp tiền này có thể kiểm tra lại mức đáy từ đầu năm đến nay (YTD) đạt được vào ngày 21 tháng 4, mức thấp là 0,8083. Nếu mức đó bị vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là con số 0,8000.
Ngược lại, nếu USD/CHF giảm xuống dưới 0,8100, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy YTD đã đề cập ở trên là 0,8083 và con số 0,8000.
Biểu đồ giá USD/CHF – Hàng ngày

Đồng Franc Thụy Sĩ GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.85% | -0.62% | -0.81% | -0.27% | -0.97% | -1.32% | -0.78% | |
EUR | 0.85% | 0.22% | 0.05% | 0.57% | -0.12% | -0.51% | 0.06% | |
GBP | 0.62% | -0.22% | -0.15% | 0.36% | -0.34% | -0.74% | -0.16% | |
JPY | 0.81% | -0.05% | 0.15% | 0.54% | -0.17% | -0.53% | -0.07% | |
CAD | 0.27% | -0.57% | -0.36% | -0.54% | -0.70% | -1.08% | -0.51% | |
AUD | 0.97% | 0.12% | 0.34% | 0.17% | 0.70% | -0.33% | 0.28% | |
NZD | 1.32% | 0.51% | 0.74% | 0.53% | 1.08% | 0.33% | 0.57% | |
CHF | 0.78% | -0.06% | 0.16% | 0.07% | 0.51% | -0.28% | -0.57% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()