- Đồng Đô la Mỹ đã lấy lại những gì đã mất sau dữ liệu việc làm mạnh mẽ của Mỹ.
- NZD/USD vẫn duy trì xu hướng tăng khi ở trên 0,5990.
- Dưới mức đó, các khu vực hỗ trợ tiếp theo là 0,5925 và 0,5890.
Đồng đô la New Zealand đã giảm vào thứ Ba, bị ảnh hưởng bởi đồng đô la Mỹ mạnh hơn, nhưng các nỗ lực giảm đã bị kiềm chế ở khu vực 0,5990-0,6000, điều này giữ cho xu hướng tăng rộng hơn vẫn được duy trì.
Đồng Kiwi đã rút lui từ mức cao nhất từ đầu năm, ở mức 0,6050, sau khi số liệu về số lượng việc làm mở của Mỹ mạnh hơn mong đợi, đã làm giảm bớt lo ngại về nợ công và thuế quan thương mại của Mỹ, ít nhất là trong thời gian ngắn, và cung cấp một động lực vừa phải cho đồng đô la Mỹ đang yếu.
Phân tích kỹ thuật: Cặp tiền này vẫn duy trì xu hướng tăng khi ở trên 0,5990
Việc điều chỉnh của đồng đô la New Zealand đã giữ trên mức kháng cự trước đó, giờ đã chuyển thành hỗ trợ ở mức 0,5990, cũng trùng với đường xu hướng tăng từ mức thấp ngày 22 tháng 5.
Biểu đồ 4 giờ cho thấy sự do dự, nhưng chỉ số RSI vẫn nằm trong vùng tích cực, trên mức 50. Nếu mức hỗ trợ này được giữ vững, phe đầu cơ giá lên sẽ vẫn kiểm soát, với mức kháng cự 0,6050 trong tầm ngắm.
Sự giảm tiếp theo dưới 0,5990, ngược lại, sẽ tạo thêm áp lực hướng tới 0,5925 và 0,5890.
Biểu đồ 4 giờ NZD/USD

Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.09% | 0.13% | -0.02% | -0.02% | -0.08% | -0.10% | |
EUR | 0.16% | 0.05% | 0.28% | 0.12% | 0.12% | 0.06% | 0.05% | |
GBP | 0.09% | -0.05% | 0.19% | 0.06% | 0.08% | 0.02% | 0.00% | |
JPY | -0.13% | -0.28% | -0.19% | -0.13% | -0.21% | -0.16% | -0.20% | |
CAD | 0.02% | -0.12% | -0.06% | 0.13% | -0.00% | -0.06% | -0.07% | |
AUD | 0.02% | -0.12% | -0.08% | 0.21% | 0.00% | -0.06% | -0.09% | |
NZD | 0.08% | -0.06% | -0.02% | 0.16% | 0.06% | 0.06% | -0.02% | |
CHF | 0.10% | -0.05% | -0.00% | 0.20% | 0.07% | 0.09% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()