Menteri Perdagangan dan Ekonomi Jepang Ryosei Akazawa mengatakan pada hari Kamis bahwa "diskusi mengenai obligasi Pemerintah AS akan dipimpin oleh Menteri Keuangan Katsunobu Kato."
"Tidak mengetahui adanya diskusi mengenai obligasi Pemerintah AS," tambahnya.
Reaksi pasar
Pada saat berita ini ditulis, USD/JPY diperdagangkan di 143,71, turun 0,56% pada hari ini.
KURS Yen Jepang Hari ini
Tabel di bawah menunjukkan persentase perubahan Yen Jepang (JPY) terhadap mata uang utama yang terdaftar hari ini. Yen Jepang adalah yang terkuat melawan Dolar AS.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.59% | -0.19% | -0.57% | -0.18% | -0.03% | -0.18% | -0.71% | |
EUR | 0.59% | 0.40% | 0.00% | 0.41% | 0.54% | 0.41% | -0.10% | |
GBP | 0.19% | -0.40% | -0.39% | 0.01% | 0.13% | -0.00% | -0.52% | |
JPY | 0.57% | 0.00% | 0.39% | 0.39% | 0.53% | 0.35% | -0.13% | |
CAD | 0.18% | -0.41% | -0.01% | -0.39% | 0.15% | -0.02% | -0.53% | |
AUD | 0.03% | -0.54% | -0.13% | -0.53% | -0.15% | -0.12% | -0.64% | |
NZD | 0.18% | -0.41% | 0.00% | -0.35% | 0.02% | 0.12% | -0.52% | |
CHF | 0.71% | 0.10% | 0.52% | 0.13% | 0.53% | 0.64% | 0.52% |
Heat Map menunjukkan persentase perubahan mata uang utama terhadap satu sama lain. Mata uang dasar diambil dari kolom kiri, sedangkan mata uang pembanding diambil dari baris atas. Misalnya, jika Anda memilih Yen Jepang dari kolom kiri dan berpindah sepanjang garis horizontal ke Dolar AS, persentase perubahan yang ditampilkan dalam kotak akan mewakili JPY (dasar)/USD (pembanding).
Được in lại từ FXStreet_id, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()