- USD/CHF bị giới hạn trong khoảng 0,7909–0,7934 trong phiên giao dịch hôm thứ Ba, giữa bối cảnh thiếu chất xúc tác.
- Mô hình mây đen và RSI giảm củng cố rủi ro giảm giá hướng tới mức thấp nhất năm 2025 là 0,7829.
- Phe đầu cơ giá lên cần phục hồi trên 0,8000 và SMA 50 ngày ở mức 0,8015 để lấy lại quyền kiểm soát ngắn hạn.
USD/CHF giảm vào thứ Ba nhưng vẫn giữ trên mức 0,7900, dưới mức kháng cự kỹ thuật quan trọng và cũng dưới mốc 0,8000, với triển vọng kỹ thuật cho thấy xu hướng giảm có thể sớm tiếp tục. Cặp tiền này vẫn trên đà kiểm tra mức thấp nhất năm ở mức 0,7829.
Dự báo giá USD/CHF: Triển vọng kỹ thuật
USD/CHF đã củng cố quanh khu vực 0,7909/0,7934 trong suốt cả ngày, giữa bối cảnh thiếu chất xúc tác có thể đẩy giá vượt qua đáy của khoảng này. Mặc dù ‘mây đen’ cho thấy khả năng giảm giá tiếp tục, người bán cần phá vỡ 0,7900 sớm để có thể kiểm tra mức thấp nhất năm 0,7829.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) đang chỉ xuống trong lãnh thổ giảm giá, càng hỗ trợ thêm cho tiềm năng giảm giá.
Mặt khác, một sự phục hồi trên 0,7950 và các mức phá vỡ tiếp theo của 0,7970 và 0,8000 sẽ củng cố động lực tăng giá, phơi bày SMA 50 ngày ở mức 0,8015.
Biểu đồ giá USD/CHF – Hàng ngày

Giá franc Thụy Sĩ tháng này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -1.00% | -0.21% | 0.43% | 0.75% | -0.80% | 0.55% | -1.01% | |
| EUR | 1.00% | 0.79% | 1.38% | 1.76% | 0.19% | 1.56% | -0.02% | |
| GBP | 0.21% | -0.79% | 0.48% | 0.96% | -0.59% | 0.76% | -0.75% | |
| JPY | -0.43% | -1.38% | -0.48% | 0.39% | -1.21% | 0.15% | -1.40% | |
| CAD | -0.75% | -1.76% | -0.96% | -0.39% | -1.53% | -0.20% | -1.70% | |
| AUD | 0.80% | -0.19% | 0.59% | 1.21% | 1.53% | 1.36% | -0.17% | |
| NZD | -0.55% | -1.56% | -0.76% | -0.15% | 0.20% | -1.36% | -1.50% | |
| CHF | 1.01% | 0.02% | 0.75% | 1.40% | 1.70% | 0.17% | 1.50% | 
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.



Tải thất bại ()