- GBP/JPY giảm 0,97% xuống 201,94, đánh dấu mức giảm hàng ngày mạnh nhất trong hơn một tuần.
- Việc phá vỡ dưới đường SMA 20 ngày tại 202,43 mở ra con đường hướng tới các mức hỗ trợ 201,27 và 200,63.
- Phục hồi trên 202,00 có thể kích thích sự phục hồi lên các vùng kháng cự 203,00 và 204,24.
GBP/JPY đã giảm mạnh vào thứ Ba, gần 200 pip hoặc 0,97% khi cặp tiền chéo trượt xuống dưới mốc 202,00, lần đầu tiên kể từ thứ Sáu tuần trước. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 201,94 gần như không đổi, khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư bắt đầu.
Dự báo giá GBP/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Hình ảnh kỹ thuật của GBP/JPY cho thấy xu hướng tăng vẫn còn nguyên, nhưng cặp này có thể kiểm tra các mức giá thấp hơn sau khi phá vỡ đường SMA 20 ngày tại 202,43. Một sự mở rộng giảm thêm có thể xảy ra nếu cặp này phá vỡ mức cao 18 tháng 9 tại 201,27, mở ra cơ hội giảm tiếp.
Các mức hỗ trợ chính tiếp theo là đường SMA 50 ngày tại 200,63, tiếp theo là đường SMA 100 ngày tại 199,29 và mức đáy tháng 10 tại 197,49.
Ngược lại, nếu GBP/JPY lấy lại 202,00, người mua có thể đẩy giá lên mức mốc 203,00, tiếp theo là mức cao của tuần hiện tại tại 204,24.
Biểu đồ giá GBP/JPY – Hàng ngày

Giá bảng Anh Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.13% | 0.38% | -0.55% | -0.45% | -0.64% | -0.04% | -0.39% | |
| EUR | 0.13% | 0.53% | -0.35% | -0.32% | -0.41% | 0.09% | -0.26% | |
| GBP | -0.38% | -0.53% | -0.99% | -0.84% | -0.95% | -0.43% | -0.82% | |
| JPY | 0.55% | 0.35% | 0.99% | 0.02% | -0.17% | 0.40% | 0.07% | |
| CAD | 0.45% | 0.32% | 0.84% | -0.02% | -0.24% | 0.41% | 0.02% | |
| AUD | 0.64% | 0.41% | 0.95% | 0.17% | 0.24% | 0.52% | 0.13% | |
| NZD | 0.04% | -0.09% | 0.43% | -0.40% | -0.41% | -0.52% | -0.39% | |
| CHF | 0.39% | 0.26% | 0.82% | -0.07% | -0.02% | -0.13% | 0.39% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Được in lại từ FXStreet, bản quyền được giữ lại bởi tác giả gốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.


Tải thất bại ()