✔交易员评分评级标准
★1.回撤率:
(1)大于30%:0分,一票直接评级E(不合格);
(2)21%~30%:10~1分;
(3)20%以内:12分。
★2.成长率(交易周期半年以上):
(1)平均每月低于0:0分,一票评级E(不合格);
(2)平均每月1~10%:1~10分;
(3)平均每月11%以上:分值~成长率*1.2。
★3.总盈亏比(半年以上):
(1)低于1,一票评级E(不合格)
(2)1.1~1.5,1~5分;
(3)1.6~2.4,分值分别为(6~14)*1.1;
(4)2.5以上,分值分别为(15~n)*1.2。
★4.保持时间:
(1)6个月以下:0分
(2)6~12个月:1~7分
(3)13~24个月:分值~(8~19)*1.1
(4)25个月以上:分值~(月数-5)*1.2
评级(总得分):
◆不合格E:单项一票否决或小于10分
◆合格D:10分以上
◆一般C:20分以上
◆良好B:35分以上
◆优秀A:50分以上
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()