101:飞吻:短期均线略略走平后继续按原来趋势进行下去。(14课)
102:唇吻:短期均线靠近长期均线但不跌破或升破,然后按原来趋势继续下去。(14课)
103:湿吻:短期均线跌破或升破长期均线甚至出现反复缠绕,如胶似漆。(14课) 104:女上位:短期均线在长期均线之上。(14课)
105:男上位:短期均线在长期均线之下。(14课)
106:第一类买点:用较形象的语言描述就是由男上位最后一吻后出现的背驰式下跌构成。(14课)
107:第二类买点:女上位第一吻后出现的下跌构成。(14课)
108:上涨:最近一个高点比前一高点高,且最近一个低点比前一低点高。(15课)
109:下跌:最近一个高点比前一高点低,且最近一个低点比前一低点低。(15课)
110:盘整:最近一个高点比前一高点高,且最近一个低点比前一低点低;或者最近一个高点比前一高点低,且最近一个低点比前一低点高。(15课)
111:缠中说禅趋势力度:前一“吻”的结束与后一“吻”的开始,期间由短期均线与长期均线相交所形成的面积。在前后两个同向趋势中,当缠中说禅趋势力度比上一次缠中说禅趋势力度要弱,就形成“背驰”。
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.
Tải thất bại ()