avatar
· Views 276
仓位管理——POSITION 释义 仓位——投资的钱占总流动资金的比重。   建仓——看好一个目标,试探性买入一部分。 比如:有1万元,先买入1000元观望一下,后面看情况再加。   加仓——赚钱了,仍看好,继续买入就叫加仓。   减仓——觉得买入过多或不看好后市,卖掉一部分叫减仓。   补仓——买入的产品跌了,但仍然看好,继续买入叫补仓。 低位补仓可以摊平持有成本,一般分多份,如5等份进行补。   半仓——即占计划买入的50%,如一共打算买1万元,买5000元就叫买入半仓,多次加/补仓后到5000元叫持有半仓。   重仓——即占计划买入的50-100%。   全/满仓:即买入计划的100%(一般不建议满仓)。   清仓:不看好后市,全部卖出。

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.

Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia

avatar
Trả lời 0

Tải thất bại ()

  • tradingContest