avatar
· Views 130
请欣赏:20个平山的方言! 1. 哈哈(高兴) 2. 姆佬贾(没有) 3. 闹门来(干什么呢) 4. 去闹门拉(做什么去) 5. 这是字么归地(这是怎么搞的) 6. 便年儿蓝(不要说话) 7. 军叫儿着来(故意的) 8. 几儿拉(今天) 9. 不得说你(不告诉你) 10. 不也脸(不要脸) 11. 边个脑兰(不要恶心了) 12. 古贼啊(蹲下) 13. 这是喃地(这是我的) 14. 还哦不蓝(还敢不敢了) 15. 你才败兴来(你这人不好) 16. 滚边来(滚一边) 17. 你往内米啃啃(你往那边挪一下) 18. 喃不带见你(我不喜欢你) 19. 子摩贵地(怎么会事) 20. 打澡七(游泳)

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được trình bày hoàn toàn là của tác giả và không đại diện cho quan điểm chính thức của Followme. Followme không chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung, trừ khi được nêu rõ bằng văn bản.

Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia

avatar
Trả lời 0

Tải thất bại ()

  • tradingContest