请欣赏:20个平山的方言!
1. 哈哈(高兴)
2. 姆佬贾(没有)
3. 闹门来(干什么呢)
4. 去闹门拉(做什么去)
5. 这是字么归地(这是怎么搞的)
6. 便年儿蓝(不要说话)
7. 军叫儿着来(故意的)
8. 几儿拉(今天)
9. 不得说你(不告诉你)
10. 不也脸(不要脸)
11. 边个脑兰(不要恶心了)
12. 古贼啊(蹲下)
13. 这是喃地(这是我的)
14. 还哦不蓝(还敢不敢了)
15. 你才败兴来(你这人不好)
16. 滚边来(滚一边)
17. 你往内米啃啃(你往那边挪一下)
18. 喃不带见你(我不喜欢你)
19. 子摩贵地(怎么会事)
20. 打澡七(游泳)
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung trên chỉ đại diện cho quan điểm của tác giả hoặc khách mời. Nó không đại diện cho quan điểm hoặc lập trường của FOLLOWME và không có nghĩa là FOLLOWME đồng ý với tuyên bố hoặc mô tả của họ, cũng không cấu thành bất kỳ lời khuyên đầu tư nào. Đối với tất cả các hành động do khách truy cập thực hiện dựa trên thông tin do cộng đồng FOLLOWME cung cấp, cộng đồng không chịu bất kỳ hình thức trách nhiệm nào trừ khi có cam kết rõ ràng bằng văn bản.
Website Cộng đồng Giao Dịch FOLLOWME: www.followme.asia
Tải thất bại ()