- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,780/3,895.6
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
108.92 USD
- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,758.4/3,895.6
- Khối lượng Mua 0.05 Flots
- Lợi nhuận
323.18 USD
- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,765.4/3,909
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
135.98 USD
- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,767.4/3,882.8
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
109.23 USD
- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,768.6/3,961
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
182.02 USD
- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,825.6/3,961
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
128.10 USD
- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,852.8/3,961
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
102.37 USD
- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,830.2/3,961
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
123.75 USD
- Ký hiệu
CHINA300
- Tài khoản giao dịch
#2 33266
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 3,792.8/3,949.2
- Khối lượng Mua 0.02 Flots
- Lợi nhuận
148.39 USD
- Ký hiệu
CHF/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 33428
- Môi giới
KVB PRIME
- Giá mở/đóng cửa 113.461/114.243
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
347.21 USD