- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 57.411/57.209
- Khối lượng Bán 1.5 Flots
- Lợi nhuận
303.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 1,258/1,256.35
- Khối lượng Bán 2 Flots
- Lợi nhuận
330.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 1,260.91/1,259.77
- Khối lượng Bán 3 Flots
- Lợi nhuận
342.00 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 84.755/86.115
- Khối lượng Mua 1.5 Flots
- Lợi nhuận
1,817.92 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 57.43/57.36
- Khối lượng Bán 5 Flots
- Lợi nhuận
350.00 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 84.755/86.144
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
618.90 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 84.878/86.165
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
1,148.30 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 58.445/57.443
- Khối lượng Bán 6 Flots
- Lợi nhuận
6,012.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 58.423/57.071
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
1,352.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 57.854/57.071
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
783.00 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 84.878/86.241
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
1,210.78 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 1,253.84/1,253.26
- Khối lượng Bán 2 Flots
- Lợi nhuận
116.00 USD
- Ký hiệu
USD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 1.282/1.28394
- Khối lượng Mua 3 Flots
- Lợi nhuận
453.29 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 1.18417/1.17923
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
494.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200055343
- Môi giới
-
- Giá mở/đóng cửa 1.18417/1.17976
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
220.50 USD