- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1,175.1/1,186.35
- Khối lượng Mua 0.15 Flots
- Lợi nhuận
168.75 USD
- Ký hiệu
WTI.F
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 69.25/68.42
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận
249.00 USD
- Ký hiệu
WTI.F
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 69.09/67.79
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận
130.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 67.78/67.13
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
130.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 67.97/67.4
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
114.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 67.68/67.3
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
190.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 69.26/68.17
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận
327.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 68.53/67.81
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
360.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 66.47/65.74
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
146.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 66.55/65.75
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
160.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 66.51/65.75
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
380.00 USD
- Ký hiệu
CAD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 84.102/84.535
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
121.15 USD
- Ký hiệu
CAD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 83.24/84.371
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
528.05 USD
- Ký hiệu
EUR/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.57429/1.56441
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
388.97 USD
- Ký hiệu
EUR/AUD
- Tài khoản giao dịch
#2 39664
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.5965/1.59115
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
205.68 USD