- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 932757
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.27878/1.28359
- Khối lượng Mua 0.25 Flots
- Lợi nhuận
120.25 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#6 830556
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.1488/1.15141
- Khối lượng Mua 0.42 Flots
- Lợi nhuận
109.62 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#6 830556
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.14821/1.15142
- Khối lượng Mua 0.65 Flots
- Lợi nhuận
208.65 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#6 830556
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.14725/1.15142
- Khối lượng Mua 0.65 Flots
- Lợi nhuận
271.05 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#6 830556
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.14644/1.1497
- Khối lượng Mua 0.65 Flots
- Lợi nhuận
211.90 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#6 830556
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.15124/1.15412
- Khối lượng Mua 0.42 Flots
- Lợi nhuận
120.96 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#6 830556
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.15065/1.15414
- Khối lượng Mua 0.42 Flots
- Lợi nhuận
146.58 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#6 830556
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.17592/1.17394
- Khối lượng Bán 1.59 Flots
- Lợi nhuận
314.82 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#6 830556
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.17503/1.17704
- Khối lượng Mua 0.6 Flots
- Lợi nhuận
120.60 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 932757
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.16953/1.16698
- Khối lượng Bán 0.41 Flots
- Lợi nhuận
104.55 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 932757
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.16032/1.15831
- Khối lượng Bán 0.81 Flots
- Lợi nhuận
162.81 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 932757
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.16078/1.15831
- Khối lượng Bán 1.12999 Flots
- Lợi nhuận
279.11 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 932757
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.15659/1.15887
- Khối lượng Mua 0.57999 Flots
- Lợi nhuận
132.24 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 932757
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.15558/1.15887
- Khối lượng Mua 0.47 Flots
- Lợi nhuận
154.63 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 932757
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.15445/1.15887
- Khối lượng Mua 0.37 Flots
- Lợi nhuận
163.54 USD