- Ký hiệu
GBP/CAD
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 1.74474/1.73829
- Khối lượng Bán 0.44 Flots
- Lợi nhuận
213.48 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 1.32806/1.33093
- Khối lượng Mua 0.77 Flots
- Lợi nhuận
220.99 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 1.16386/1.16682
- Khối lượng Mua 0.55 Flots
- Lợi nhuận
163.90 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 1,272.89/1,269.51
- Khối lượng Bán 0.77 Flots
- Lợi nhuận
260.26 USD
- Ký hiệu
BRENT
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 75.314/74.939
- Khối lượng Bán 0.33 Flots
- Lợi nhuận
123.75 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 148.287/147.283
- Khối lượng Bán 0.15 Flots
- Lợi nhuận
136.35 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 1,312.17/1,302.09
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
186.20 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 147.788/148.899
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận
201.84 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 150.125/149.561
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
102.85 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 0.86998/0.87378
- Khối lượng Mua 0.4 Flots
- Lợi nhuận
210.49 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 1,324.72/1,318.62
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
121.80 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 151.984/152.403
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
115.20 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 744302
- Môi giới
GO Markets
- Giá mở/đóng cửa 151.321/151.646
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
148.94 USD