- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 1,194.66/1,193.21
- Khối lượng Bán 2 Flots
- Lợi nhuận
290.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 1.15915/1.15852
- Khối lượng Bán 2.5 Flots
- Lợi nhuận
157.50 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 1.16777/1.16919
- Khối lượng Mua 4.1 Flots
- Lợi nhuận
582.20 USD
- Ký hiệu
AUD/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 0.73009/0.72957
- Khối lượng Bán 5 Flots
- Lợi nhuận
260.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 1.17162/1.16977
- Khối lượng Bán 2 Flots
- Lợi nhuận
370.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 1.16131/1.16261
- Khối lượng Mua 10.1 Flots
- Lợi nhuận
1,313.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 1.1631/1.16331
- Khối lượng Mua 10 Flots
- Lợi nhuận
210.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 1.15715/1.1575
- Khối lượng Mua 20 Flots
- Lợi nhuận
700.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 340009032
- Môi giới
GMO
- Giá mở/đóng cửa 1.15657/1.15676
- Khối lượng Mua 20 Flots
- Lợi nhuận
380.00 USD