- Ký hiệu
GER30
- Tài khoản giao dịch
#5 838187
- Sàn giao dịch
Eightcap
- Giá Mở/Đóng 12,126.49/12,184.72
- Khối lượng Mua 0.08 Flots
- Lợi nhuận
131.78 USD
- Ký hiệu
NZD/CHF
- Tài khoản giao dịch
#4 632298
- Sàn giao dịch
Swissquote
- Giá Mở/Đóng 0.65612/0.65828
- Khối lượng Mua 3.62 Flots
- Lợi nhuận
786.68 USD
- Ký hiệu
NZD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#4 632298
- Sàn giao dịch
Swissquote
- Giá Mở/Đóng 71.337/71.69
- Khối lượng Mua 3.6 Flots
- Lợi nhuận
1,174.62 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#5 838187
- Sàn giao dịch
Eightcap
- Giá Mở/Đóng 24,958.6/25,154.8
- Khối lượng Mua 0.4 Flots
- Lợi nhuận
392.40 USD
- Ký hiệu
NZD/CHF
- Tài khoản giao dịch
#4 632298
- Sàn giao dịch
Swissquote
- Giá Mở/Đóng 0.65312/0.65395
- Khối lượng Mua 1.82 Flots
- Lợi nhuận
152.15 USD
- Ký hiệu
GER30
- Tài khoản giao dịch
#5 838187
- Sàn giao dịch
Eightcap
- Giá Mở/Đóng 11,878.27/11,827.1
- Khối lượng Bán 0.12 Flots
- Lợi nhuận
170.85 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#5 838187
- Sàn giao dịch
Eightcap
- Giá Mở/Đóng 25,111/25,046.2
- Khối lượng Bán 0.6 Flots
- Lợi nhuận
194.40 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 29064606
- Sàn giao dịch
XM
- Giá Mở/Đóng 1.11938/1.12191
- Khối lượng Mua 0.45 Flots
- Lợi nhuận
113.85 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 29064606
- Sàn giao dịch
XM
- Giá Mở/Đóng 1.11947/1.12197
- Khối lượng Mua 0.45 Flots
- Lợi nhuận
112.50 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 29064606
- Sàn giao dịch
XM
- Giá Mở/Đóng 1.11948/1.12201
- Khối lượng Mua 0.45 Flots
- Lợi nhuận
113.85 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 29064606
- Sàn giao dịch
XM
- Giá Mở/Đóng 1.11953/1.12191
- Khối lượng Mua 0.6 Flots
- Lợi nhuận
142.80 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 29064606
- Sàn giao dịch
XM
- Giá Mở/Đóng 1.11955/1.12162
- Khối lượng Mua 0.6 Flots
- Lợi nhuận
124.20 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 29064606
- Sàn giao dịch
XM
- Giá Mở/Đóng 142.752/141.873
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận
240.96 USD
- Ký hiệu
GBP/CHF
- Tài khoản giao dịch
#9 80025799
- Sàn giao dịch
AvaTrade
- Giá Mở/Đóng 1.32595/1.33424
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận
162.89 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#4 632298
- Sàn giao dịch
Swissquote
- Giá Mở/Đóng 0.86368/0.86306
- Khối lượng Bán 1.5 Flots
- Lợi nhuận
120.04 USD