- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 56.833/63.371
- Khối lượng Mua 0.6 Flots
- Lợi nhuận
3,922.80 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 56.631/58.422
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận
358.20 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 56.5/58.428
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận
385.60 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,295.62/1,244.95
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận
506.70 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 56.755/58.364
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
160.90 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 56.951/58.378
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
142.70 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 57.322/57.995
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận
134.60 USD
- Ký hiệu
XAG/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 16.787/16.298
- Khối lượng Bán 0.6 Flots
- Lợi nhuận
1,467.00 USD
- Ký hiệu
XAG/USD
- Tài khoản giao dịch
#1 200028921
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 16.991/16.301
- Khối lượng Bán 0.6 Flots
- Lợi nhuận
2,070.00 USD