- Ký hiệu 
            USOil
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 64.193/63.408
- Khối lượng Bán 0.4 Flots
- Lợi nhuận 
            314.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1.35333/1.38984
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận 
            365.10 USD
        
          - Ký hiệu 
            NZD/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 0.71423/0.72998
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận 
            157.50 USD
        
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1,295.86/1,332.13
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận 
            362.70 USD
        
          - Ký hiệu 
            USOil
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 59.772/63.381
- Khối lượng Mua 0.4 Flots
- Lợi nhuận 
            1,443.60 USD
        
          - Ký hiệu 
            AUD/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 0.77174/0.80019
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận 
            284.50 USD
        
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1,342.25/1,328.3
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận 
            697.50 USD
        
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1,309.9/1,317.18
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận 
            364.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1,291.98/1,301.5
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận 
            476.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1,281.13/1,289.6
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận 
            423.50 USD
        
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1,244.98/1,272.62
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận 
            1,382.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            XAU/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1,246.48/1,269.93
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận 
            234.50 USD
        
          - Ký hiệu 
            AUD/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 0.75502/0.77177
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận 
            335.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 1.35065/1.33232
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận 
            183.30 USD
        
          - Ký hiệu 
            USOil
        
- Tài khoản giao dịch 
            #1 200028922
        
- Sàn giao dịch 
            -
        
- Giá Mở/Đóng 58.122/57.111
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận 
            303.30 USD