- Ký hiệu 
            GBP/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.40138/1.40502
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận 
            182.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.40138/1.40502
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận 
            182.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.21371/1.21088
- Khối lượng Bán 2.25 Flots
- Lợi nhuận 
            636.75 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.21158/1.21088
- Khối lượng Bán 1.5 Flots
- Lợi nhuận 
            105.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.21158/1.21088
- Khối lượng Bán 1.5 Flots
- Lợi nhuận 
            105.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.21371/1.21088
- Khối lượng Bán 2.25 Flots
- Lợi nhuận 
            636.75 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.21073/1.20762
- Khối lượng Bán 1.5 Flots
- Lợi nhuận 
            466.50 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.21073/1.20762
- Khối lượng Bán 1.5 Flots
- Lợi nhuận 
            466.50 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.20861/1.2076
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận 
            101.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.39684/1.39535
- Khối lượng Bán 2.29 Flots
- Lợi nhuận 
            341.21 USD
        
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.39903/1.39534
- Khối lượng Bán 3.44 Flots
- Lợi nhuận 
            1,269.36 USD
        
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.39903/1.39534
- Khối lượng Bán 3.44 Flots
- Lợi nhuận 
            1,269.36 USD
        
          - Ký hiệu 
            GBP/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.39684/1.39535
- Khối lượng Bán 2.29 Flots
- Lợi nhuận 
            341.21 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.19905/1.19635
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận 
            270.00 USD
        
          - Ký hiệu 
            EUR/USD
        
- Tài khoản giao dịch 
            #2 4184935
        
- Sàn giao dịch 
            Axi
        
- Giá Mở/Đóng 1.19905/1.19635
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận 
            270.00 USD