- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.23484/1.23884
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
200.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.43684/1.43
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận
205.20 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.43428/1.43
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
214.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 66.785/66.005
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
156.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.41787/1.41487
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
150.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,352.68/1,361.33
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
259.50 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.2245/1.2385
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
420.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.2363/1.2383
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
100.00 USD
Anh ấy ĐÃ THÍCH
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 200029274
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.24054/1.23047
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận
302.10 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,333.22/1,338.22
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
150.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 200029541
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 64.907/64.407
- Khối lượng Bán 0.8 Flots
- Lợi nhuận
400.00 USD
- Ký hiệu
USD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#5 200034597
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.28643/1.28775
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
102.50 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 200034597
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.22086/1.21586
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
250.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 200034597
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,317.28/1,311.18
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
610.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#5 200034597
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,318.45/1,311.25
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
144.00 USD