- Ký hiệu
GER30
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 15,391.2/15,296.8
- Khối lượng Bán 0.12 Flots
- Lợi nhuận
300.14 USD
- Ký hiệu
GER30
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 15,502.2/15,417.3
- Khối lượng Bán 0.12 Flots
- Lợi nhuận
269.54 USD
- Ký hiệu
GER30
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 15,447.2/15,340.3
- Khối lượng Bán 0.04 Flots
- Lợi nhuận
114.08 USD
- Ký hiệu
HK50
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 20,938.7/20,663.9
- Khối lượng Bán 3 Flots
- Lợi nhuận
105.18 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 1,877.04/1,866.2
- Khối lượng Bán 0.14 Flots
- Lợi nhuận
151.76 USD
- Ký hiệu
GER30
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 15,359.2/15,293.3
- Khối lượng Bán 0.12 Flots
- Lợi nhuận
211.65 USD
- Ký hiệu
NAS100
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 12,548.3/12,482.7
- Khối lượng Bán 0.15 Flots
- Lợi nhuận
196.80 USD
- Ký hiệu
NAS100
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 12,501.8/12,449.7
- Khối lượng Bán 0.15 Flots
- Lợi nhuận
156.30 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 1,877.96/1,872.46
- Khối lượng Bán 0.24 Flots
- Lợi nhuận
132.00 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 34,087.6/33,978.4
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
109.20 USD
- Ký hiệu
GER30
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 15,098.7/15,055.8
- Khối lượng Bán 0.12 Flots
- Lợi nhuận
140.20 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 33,131.9/33,217.1
- Khối lượng Mua 0.4 Flots
- Lợi nhuận
170.40 USD
- Ký hiệu
NAS100
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 11,197.9/11,156.1
- Khối lượng Bán 0.15 Flots
- Lợi nhuận
125.40 USD
- Ký hiệu
US30
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 32,850.4/32,992.6
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận
142.20 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 8200309
- Sàn giao dịch
DBGMarkets
- Giá Mở/Đóng 1,784.82/1,775.3
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận
285.60 USD