- Ký hiệu
WTI
- Tài khoản giao dịch
#2 99950595
- Sàn giao dịch
Redstone
- Giá Mở/Đóng 81.359/79.886
- Khối lượng Bán 0.16 Flots
- Lợi nhuận
235.68 USD
- Ký hiệu
WTI
- Tài khoản giao dịch
#2 99950595
- Sàn giao dịch
Redstone
- Giá Mở/Đóng 82.484/79.875
- Khối lượng Bán 0.14 Flots
- Lợi nhuận
365.26 USD
- Ký hiệu
WTI
- Tài khoản giao dịch
#2 99950595
- Sàn giao dịch
Redstone
- Giá Mở/Đóng 81.831/79.885
- Khối lượng Bán 0.08 Flots
- Lợi nhuận
155.68 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 99950595
- Sàn giao dịch
Redstone
- Giá Mở/Đóng 155.492/154.131
- Khối lượng Bán 0.13 Flots
- Lợi nhuận
122.30 USD
- Ký hiệu
WTI
- Tài khoản giao dịch
#2 99950595
- Sàn giao dịch
Redstone
- Giá Mở/Đóng 77.411/78.38
- Khối lượng Mua 0.11 Flots
- Lợi nhuận
106.59 USD
- Ký hiệu
WTI
- Tài khoản giao dịch
#2 99950595
- Sàn giao dịch
Redstone
- Giá Mở/Đóng 84.465/83.372
- Khối lượng Bán 0.11 Flots
- Lợi nhuận
120.23 USD