- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.35149/1.35484
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
335.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1,293.26/1,291.84
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
142.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1,294.61/1,292.86
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
173.00 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 148.681/149.073
- Khối lượng Mua 0.99 Flots
- Lợi nhuận
351.96 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 148.681/148.924
- Khối lượng Mua 1.01 Flots
- Lợi nhuận
222.64 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 148.873/148.69
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
166.45 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 148.872/148.68
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
175.56 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 148.925/148.606
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
290.45 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 148.925/148.595
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
149.78 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 148.925/148.593
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
151.15 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 149.041/148.728
- Khối lượng Bán 1.01 Flots
- Lợi nhuận
289.12 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.35303/1.35841
- Khối lượng Mua 0.64 Flots
- Lợi nhuận
344.32 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 148.849/148.948
- Khối lượng Mua 3 Flots
- Lợi nhuận
271.18 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.18254/1.19165
- Khối lượng Mua 0.32 Flots
- Lợi nhuận
291.52 USD
- Ký hiệu
USD/CAD
- Tài khoản giao dịch
#3 810669
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.29068/1.29449
- Khối lượng Mua 0.41 Flots
- Lợi nhuận
120.67 USD