- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 821180
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.17411/1.17666
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
127.50 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 821180
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.17446/1.17666
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
220.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 821180
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.1739/1.17551
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
161.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 821180
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.17403/1.17506
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
103.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 821180
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.15858/1.16337
- Khối lượng Mua 0.32 Flots
- Lợi nhuận
153.28 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 821180
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.13945/1.13543
- Khối lượng Bán 0.32 Flots
- Lợi nhuận
128.64 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 821180
- Sàn giao dịch
pepperstone
- Giá Mở/Đóng 1.1395/1.1356
- Khối lượng Bán 0.32 Flots
- Lợi nhuận
124.80 USD