- Ký hiệu
WTI.F
- Tài khoản giao dịch
#3 826814
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 44.81/45.9
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
109.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 222043895
- Sàn giao dịch
ADSS
- Giá Mở/Đóng 1.17385/1.22149
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
476.40 USD
- Ký hiệu
NZD/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 36017
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 0.72446/0.72991
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận
109.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 36017
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.25346/1.24203
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận
114.30 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 36017
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.38582/1.40095
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
151.30 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 36017
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.22865/1.23882
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
101.70 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 36017
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.41339/1.41662
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
161.50 USD
- Ký hiệu
EUR/CHF
- Tài khoản giao dịch
#2 36017
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.17125/1.17461
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
343.94 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#2 210061838
- Sàn giao dịch
KVB Prime
- Giá Mở/Đóng 0.92595/0.88217
- Khối lượng Bán 1 Flots
- Lợi nhuận
5,759.12 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#2 210061838
- Sàn giao dịch
KVB Prime
- Giá Mở/Đóng 0.92162/0.88217
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
2,594.76 USD