归一527

归一527
归一527
归一527
0 Lượt xem
China
23 Aug Ngày sinh
职业机构操盘手,35岁,从业8年。
avatar
  • Ký hiệu GBP/JPY
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 144.927/145.119
  • Khối lượng Mua 1.14 Flots
  • Lợi nhuận 192.99 USD
avatar
  • Ký hiệu GBP/JPY
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 144.678/144.79
  • Khối lượng Mua 2.28 Flots
  • Lợi nhuận 225.21 USD
avatar
  • Ký hiệu EUR/USD
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 1.12621/1.12672
  • Khối lượng Mua 3.8 Flots
  • Lợi nhuận 193.80 USD
avatar
  • Ký hiệu EUR/USD
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 1.12255/1.12308
  • Khối lượng Mua 3.2 Flots
  • Lợi nhuận 169.60 USD
avatar
  • Ký hiệu EUR/USD
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 1.12292/1.1244
  • Khối lượng Mua 3.2 Flots
  • Lợi nhuận 473.60 USD
avatar
  • Ký hiệu GBP/CHF
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 1.29624/1.29824
  • Khối lượng Mua 0.95 Flots
  • Lợi nhuận 188.24 USD
avatar
  • Ký hiệu GBP/JPY
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 147.177/147.503
  • Khối lượng Mua Flots
  • Lợi nhuận 263.16 USD
avatar
  • Ký hiệu EUR/JPY
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 129.268/129.032
  • Khối lượng Bán 0.92 Flots
  • Lợi nhuận 192.33 USD
avatar
  • Ký hiệu EUR/GBP
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 0.87642/0.87876
  • Khối lượng Mua 0.45 Flots
  • Lợi nhuận 137.02 USD
avatar
  • Ký hiệu GBP/JPY
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 145.837/145.599
  • Khối lượng Bán 0.92 Flots
  • Lợi nhuận 193.79 USD
avatar
  • Ký hiệu EUR/GBP
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 0.88504/0.88697
  • Khối lượng Mua 0.45 Flots
  • Lợi nhuận 110.86 USD
avatar
  • Ký hiệu NZD/JPY
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 74.204/73.981
  • Khối lượng Bán 0.93 Flots
  • Lợi nhuận 183.36 USD
avatar
  • Ký hiệu GBP/JPY
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 145.903/146.211
  • Khối lượng Mua 3.34 Flots
  • Lợi nhuận 917.24 USD
avatar
  • Ký hiệu EUR/GBP
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 0.87305/0.87505
  • Khối lượng Mua 0.38 Flots
  • Lợi nhuận 100.29 USD
avatar
  • Ký hiệu CAD/CHF
  • Tài khoản giao dịch #5 222054722
  • Sàn giao dịch ADSS
  • Giá Mở/Đóng 0.76252/0.75899
  • Khối lượng Bán 1.37 Flots
  • Lợi nhuận 488.15 USD

  • tradingContest