- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.396/1.39382
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
109.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.23553/1.23392
- Khối lượng Bán 0.8 Flots
- Lợi nhuận
128.80 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1,327.6/1,324.13
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận
104.10 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1,329.62/1,327.56
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
103.00 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 148.612/148.997
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
180.20 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1,316.6/1,323.62
- Khối lượng Mua 0.3 Flots
- Lợi nhuận
210.60 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1,320.64/1,322.76
- Khối lượng Mua 0.8 Flots
- Lợi nhuận
169.60 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1,318.18/1,316
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
109.00 USD
- Ký hiệu
GBP/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1.35266/1.35528
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
131.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1,291.77/1,290
- Khối lượng Bán 0.7 Flots
- Lợi nhuận
123.90 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 36600
- Sàn giao dịch
KVB PRIME
- Giá Mở/Đóng 1,285.79/1,280.79
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
100.00 USD