- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 1,193.13/1,192.03
- Khối lượng Bán 2 Flots
- Lợi nhuận
283.18 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.89765/0.89692
- Khối lượng Bán 9 Flots
- Lợi nhuận
848.00 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.89666/0.89696
- Khối lượng Mua 27 Flots
- Lợi nhuận
1,040.94 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.89849/0.89862
- Khối lượng Mua 18 Flots
- Lợi nhuận
300.01 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.89929/0.89862
- Khối lượng Bán 18 Flots
- Lợi nhuận
1,547.07 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.89085/0.89828
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
8,587.45 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.893/0.89829
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
6,114.08 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.89608/0.89829
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
2,554.16 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.90063/0.89843
- Khối lượng Bán 300 Flots
- Lợi nhuận
84,763.80 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 0.90162/0.89836
- Khối lượng Bán 300 Flots
- Lợi nhuận
125,616.27 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 1.15984/1.15919
- Khối lượng Bán 18 Flots
- Lợi nhuận
1,170.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 1.15891/1.15973
- Khối lượng Mua 18 Flots
- Lợi nhuận
1,476.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 1.15833/1.15983
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
1,350.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 1.15934/1.15984
- Khối lượng Mua 9 Flots
- Lợi nhuận
450.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 5010034
- Sàn giao dịch
lcg
- Giá Mở/Đóng 1.16134/1.16001
- Khối lượng Bán 243 Flots
- Lợi nhuận
32,319.00 USD