- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,327.59/1,317.51
- Khối lượng Bán 0.8 Flots
- Lợi nhuận
806.40 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,340.65/1,343.24
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
129.50 USD
- Ký hiệu
NZD/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 0.72928/0.72514
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
207.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,331.26/1,324.27
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
349.50 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,329.06/1,324.35
- Khối lượng Bán 0.5 Flots
- Lợi nhuận
235.50 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,352.86/1,355.08
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
111.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1.2405/1.24364
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
157.00 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 1,318.92/1,325.47
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
655.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 64.3/64.625
- Khối lượng Mua 0.5 Flots
- Lợi nhuận
162.50 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 63.176/63.313
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
137.00 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#2 409988272
- Sàn giao dịch
-
- Giá Mở/Đóng 62.925/63.293
- Khối lượng Mua 1 Flots
- Lợi nhuận
368.00 USD