- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 5746660
- Sàn giao dịch
AvaTrade
- Giá Mở/Đóng 1.2256/1.22425
- Khối lượng Bán 1.54 Flots
- Lợi nhuận
207.90 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 5746660
- Sàn giao dịch
AvaTrade
- Giá Mở/Đóng 1.22812/1.22717
- Khối lượng Bán 1.54 Flots
- Lợi nhuận
146.30 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 5746660
- Sàn giao dịch
AvaTrade
- Giá Mở/Đóng 136.243/136.263
- Khối lượng Mua 6.29 Flots
- Lợi nhuận
111.56 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 5746660
- Sàn giao dịch
AvaTrade
- Giá Mở/Đóng 136.081/136.108
- Khối lượng Mua 6.29 Flots
- Lợi nhuận
150.53 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 5746660
- Sàn giao dịch
AvaTrade
- Giá Mở/Đóng 136.022/136.057
- Khối lượng Mua 6.29 Flots
- Lợi nhuận
195.32 USD