江湖人称神算子

江湖人称神算子
江湖人称神算子
江湖人称神算子
0 Khách truy cập
China
08 Aug Ngày sinh
 ( ̄ε(# ̄)☆╰╮o( ̄▽ ̄///)
  • Ký hiệu GBP/JPY
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 146.72/146.863
  • Khối lượng Mua 1.01 Flots
  • Lợi nhuận 129.23 USD
  • Ký hiệu GBP/JPY
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 146.672/147.016
  • Khối lượng Mua 1.01 Flots
  • Lợi nhuận 310.82 USD
  • Ký hiệu GBP/JPY
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 148.373/148.613
  • Khối lượng Mua 3.11 Flots
  • Lợi nhuận 664.63 USD
  • Ký hiệu AUD/NZD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1.09269/1.09482
  • Khối lượng Mua 3.11 Flots
  • Lợi nhuận 430.98 USD
  • Ký hiệu NZD/CAD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 0.83879/0.84245
  • Khối lượng Mua 3.01 Flots
  • Lợi nhuận 843.79 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1,188.56/1,189.15
  • Khối lượng Mua 2.00999 Flots
  • Lợi nhuận 118.59 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1,187.42/1,189.15
  • Khối lượng Mua 2.00999 Flots
  • Lợi nhuận 347.73 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1,187.7/1,189.1
  • Khối lượng Mua 2.00999 Flots
  • Lợi nhuận 281.40 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1,187.64/1,189.1
  • Khối lượng Mua 2.00999 Flots
  • Lợi nhuận 293.46 USD
  • Ký hiệu XAU/USD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1,187.61/1,189.1
  • Khối lượng Mua 2.00999 Flots
  • Lợi nhuận 299.49 USD
  • Ký hiệu EUR/CAD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1.4922/1.49708
  • Khối lượng Mua 0.51 Flots
  • Lợi nhuận 191.71 USD
  • Ký hiệu EUR/CAD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1.48772/1.49282
  • Khối lượng Mua 2.00999 Flots
  • Lợi nhuận 790.78 USD
  • Ký hiệu EUR/CAD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1.4886/1.49278
  • Khối lượng Mua 2.50999 Flots
  • Lợi nhuận 809.34 USD
  • Ký hiệu EUR/CAD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1.4876/1.49311
  • Khối lượng Mua 1.01 Flots
  • Lợi nhuận 429.32 USD
  • Ký hiệu EUR/CAD
  • Tài khoản giao dịch #3 29050964
  • Sàn giao dịch XM
  • Giá Mở/Đóng 1.48764/1.49291
  • Khối lượng Mua 2.50999 Flots
  • Lợi nhuận 1,020.65 USD

  • tradingContest