- Ký hiệu
COPPER
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 2.54/2.57
- Khối lượng Mua 0.15 Flots
- Lợi nhuận
112.50 USD
- Ký hiệu
COPPER
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 2.644/2.6225
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
107.50 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 139.099/140.227
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
100.19 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 138.619/139.857
- Khối lượng Mua 0.2 Flots
- Lợi nhuận
218.30 USD
- Ký hiệu
GBP/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 140.253/139.762
- Khối lượng Bán 0.3 Flots
- Lợi nhuận
128.17 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 122.803/121.899
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
157.72 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 53.67/52.84
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
166.00 USD
- Ký hiệu
USD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 112.797/114.301
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
131.58 USD
- Ký hiệu
XAU/USD
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 1,257.69/1,248.28
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
188.20 USD
- Ký hiệu
USOil
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 54.6/53.94
- Khối lượng Bán 0.2 Flots
- Lợi nhuận
132.00 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 0.88352/0.8714
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận
148.79 USD
- Ký hiệu
EUR/GBP
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 0.88351/0.87488
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận
105.58 USD
- Ký hiệu
COPPER
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 2.515/2.47
- Khối lượng Bán 0.1 Flots
- Lợi nhuận
112.50 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 79.138/79.976
- Khối lượng Mua 0.13 Flots
- Lợi nhuận
104.59 USD
- Ký hiệu
EUR/CAD
- Tài khoản giao dịch
#3 450410
- Môi giới
Axi
- Giá mở/đóng cửa 1.44109/1.45499
- Khối lượng Mua 0.1 Flots
- Lợi nhuận
105.31 USD