- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.12705/1.1293
- Khối lượng Mua 0.48 Flots
- Lợi nhuận
108.00 USD
- Ký hiệu
EUR/USD
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.12705/1.1293
- Khối lượng Mua 0.48 Flots
- Lợi nhuận
108.00 USD
- Ký hiệu
EUR/AUD
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.60593/1.60918
- Khối lượng Mua 0.64 Flots
- Lợi nhuận
147.44 USD
- Ký hiệu
EUR/AUD
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.60593/1.60918
- Khối lượng Mua 0.64 Flots
- Lợi nhuận
147.44 USD
- Ký hiệu
EUR/AUD
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.61631/1.61953
- Khối lượng Mua 0.64 Flots
- Lợi nhuận
146.18 USD
- Ký hiệu
EUR/AUD
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.61634/1.61928
- Khối lượng Mua 0.64 Flots
- Lợi nhuận
135.03 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 125.242/126.182
- Khối lượng Mua 0.32 Flots
- Lợi nhuận
272.00 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 83.091/82.799
- Khối lượng Bán 0.8 Flots
- Lợi nhuận
208.79 USD
- Ký hiệu
EUR/AUD
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 1.57091/1.57454
- Khối lượng Mua 1.6 Flots
- Lợi nhuận
431.19 USD
- Ký hiệu
EUR/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 130.984/131.282
- Khối lượng Mua 0.4 Flots
- Lợi nhuận
105.66 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 83.604/83.382
- Khối lượng Bán 1.6 Flots
- Lợi nhuận
315.39 USD
- Ký hiệu
AUD/JPY
- Tài khoản giao dịch
#2 219647
- Sàn giao dịch
ICMarkets
- Giá Mở/Đóng 83.604/83.382
- Khối lượng Bán 1.6 Flots
- Lợi nhuận
315.39 USD